Ứng dụng:
Bảo vệ các nhà máy xử lý trong việc tiếp nhận các nguồn thải công nghiệp
Theo dõi tải lượng đột ngột từ các quá trình xử lý bên trong nhà máy Monitoring shock loads from internal plant processes
Kiểm soát các quá trình bùn hoạt tính
Kiểm soát việc cung cấp methanol trong BNR dựa vào tải lượng hữu cơ
Theo dõi đầu ra cuối cùng
Theo dõi hiệu suất xử lý diệt khuẩn bằng tia UV
Đặc điểm/Ưu điểm
Không cần khoang chứa mẫu; có thiết kế khung gắn dẫn mẫu chảy qua sensor.
Không tạo ra dòng thải
Không phụ thuộc vào áp suất mẫu hay tốc độ dòng mẫu
Ít nhu cầu bảo trì, hiệu chuẩn hơn
Cần gạt tự làm sạch ngăn ngừa sự phát triển sinh học, không cần gắn kèm flow cell
Cho kết quả chính xác, lặp lại cao giúp giảm chi phí vận hành
Ngăn ngừa mảng bám và giảm bảo trì. Không cần chi phí cho việc kết nối không khí hay
UVAS sc Sensors có nhiều kích cỡ khe đo; nhiều thang đo khác nhau 0-300 m/1 (tùy thuộc vào khe đo)
Có thể dùng cho nước chưa được lắng tách
Kiểm soát toàn bộ quy trình từ đầu vào đến đầu ra với cùng một công nghệ
Hiệu chuẩn ổn định bởi nhà sản xuất; không cần hiệu chuẩn khi bắt đầu hoạt động; kiểm chuẩn hiệu chuẩn dễ dàng chỉ với một quy trình đơn giản.
Tiết kiệm thời gian
Không cần hiệu chuẩn thường xuyên
Giảm chi phí cho việc bảo dưỡng
Nhận diện tự động thông số đo sử dụng bộ điều khiển số; không cần gắn thêm thiết bị ngoại trừ nguồn điện.
Không cần đi dây, không junction box, không cần nén khí
Có thể đo nhiều thông số qua nhiều kênh (s100: 2 sensors, sc1000: lên đến 31 sensors)
Đo đồng thời UV và TSS cho các quá trình xử lý bằng bùn hoạt tính
Giảm chi phí cho một điểm đo
Khởi động nhanh chóng và linh hoạt
Thông số kỹ thuật
Công nghệ đo: đo hấp thụ UV (kỹ thuật 2 tia), không dùng thuốc thử
Phương pháp đo: SAC 254 theo tiêu chuẩn của Đức (DIN 38404 C3)
Khe đo: chọn lựa trong các kích thước 1 mm (0.04 in), 2mm (0.08 in), 5mm (0.20 in), và 50 mm (1.97 in)
Thang đo:
6945300 (50 mm path): 0.01-60 m-1, (25.0-100% T per cm)
6945200 (5 mm path): 0.1-600 m-1
6945100 (2 mm path): 0-1500 m-1
6945000 (1 mm path): 2-3000 m-1
Bù trừ: 550 nm
Chu kì đo: (= phút) > 1 min
Chiều dài dây cáp: 10 m (32.8 ft) đến 120 m (393.7 ft)
Chức năng điều khiển: PID, time control, 2-point controller (với sc100)
Giới hạn áp suất sensor: tối đa 0.5 bar (7.25 PSI)
Nhiệt độ xung quanh của mẫu: +2 đến +40 ºC (35.6 đến 104 ºF)
pH mẫu: 4.5-9 pH
Kích thước sensor: (đường kính x chiều dài) ~70 x 333 mm (2.75 x 13.11 in)
Khối lượng xấp xỉ: 3.6 kg (7.9 lb)
Chu kì kiểm tra: 6 tháng
Người sử dụng bảo trì: thông thường 1 giờ/tháng
Ghi chú: không được dùng sensor trong nước biển.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét